Có 2 kết quả:
生离死别 shēng lí sǐ bié ㄕㄥ ㄌㄧˊ ㄙˇ ㄅㄧㄝˊ • 生離死別 shēng lí sǐ bié ㄕㄥ ㄌㄧˊ ㄙˇ ㄅㄧㄝˊ
shēng lí sǐ bié ㄕㄥ ㄌㄧˊ ㄙˇ ㄅㄧㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) separated in life and death
(2) to part for ever
(2) to part for ever
Bình luận 0
shēng lí sǐ bié ㄕㄥ ㄌㄧˊ ㄙˇ ㄅㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) separated in life and death
(2) to part for ever
(2) to part for ever
Bình luận 0